Có 4 kết quả:
升息 shēng xī ㄕㄥ ㄒㄧ • 声息 shēng xī ㄕㄥ ㄒㄧ • 生息 shēng xī ㄕㄥ ㄒㄧ • 聲息 shēng xī ㄕㄥ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to raise interest rates
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound (often with negative, not a sound)
(2) whisper
(2) whisper
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inhabit
(2) to live (in a habitat)
(2) to live (in a habitat)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound (often with negative, not a sound)
(2) whisper
(2) whisper
Bình luận 0